Có 2 kết quả:

怦怦 pēng pēng ㄆㄥ ㄆㄥ砰砰 pēng pēng ㄆㄥ ㄆㄥ

1/2

pēng pēng ㄆㄥ ㄆㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thumping sound (onom.)
(2) to be eager and anxious (to do sth)
(3) faithful and upright

pēng pēng ㄆㄥ ㄆㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) slam